Việc nắm rõ phần ngữ pháp cũng rất quan trọng trong quá trình chinh phục band cao trong IELTS Writing. Việc tổng hợp những sưu tầm bên dưới sẽ giúp bạn chú ý hơn ở khía cạnh này. Đọc hiểu và áp dụng là 2 thực tế trái ngược nhau, vì vậy nếu bạn chưa có người chấm bài trực tiếp để cải thiện từng ngày thì đừng quên có AE đây nhé.
1/ MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSE)
Nội dung
Đây là một trợ thủ cực kỳ đắc lực cho bài viết của bạn được ăn điểm cao. Thay vì viết nhiều câu đơn rời rạc thì bạn có thể kết nối nhiều câu ngắn thành một câu dài bằng việc sử dụng cấu trúc mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, phải đảm bảo các câu có nghĩa liên quan tới nhau thì mới dùng được cấu trúc này nhé.
Ví dụ: Climate change is a big environmental problem. This has become critical in the last couple of decades.
➜ Climate change is a big environmental problem that has become critical in the last couple of decades.
2/ ĐẢO NGỮ (INVERSION)
-
Never/Hardly ever/Seldom/Rarely + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ: Không bao giờ/ Hiếm khi ai/cái gì làm gì
-
Only when/Only by/…+ Danh từ/Danh động từ + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ: Chỉ khi/Chỉ bằng/.. cách này,việc này thì…
-
Not only + Trợ động từ + Chủ ngữ 1+ Động từ 1, but + Chủ ngữ 2 + also + Động từ 2: Không những.. mà còn…
Lưu ý: Nếu Chủ ngữ 2 trùng với Chủ ngữ 1 thì có thể lược bỏ Chủ ngữ 2. Trong trường hợp 2 chủ ngữ trùng nhau nếu 2 động từ cũng trùng thì có thể lược bớt Động từ 2. Chi tiết kiến thức về cấu trúc đảo ngữ thì có thể inbox mình chia sẻ 1-1 nhé
Ví dụ: Some people never think about the impact of their behaviors on the environment.
➜ Never do some people think about the impact of their behaviors on the environment.
3/ MỆNH ĐỀ DANH TỪ (NOUN CLAUSE)
Mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ trong câu, thường được bắt đầu bởi “what, where, when, how, why, which”.
Ví dụ: The government should impose a heavy tax on cigarettes.
➜ What the government should do is to impose a heavy tax on cigarettes.
4/ SỬ DỤNG PHÂN TỪ (PARTICIPLE)
Khi câu có hai mệnh đề liên quan về mặt thời gian hoặc mục đích, chung chủ ngữ thì bỏ chủ ngữ 1 và chuyển động từ sàn V-ing (chủ động) hoặc V3 (bị động).
Ví dụ: Many people argue that a person’s health is the responsibility of individuals rather than the government because they believe that it is their most precious possession.
➜ Many people argue that a person’s health is the responsibility of individuals rather than the government, believing that it is their most precious possession.
5/ SỬ DỤNG CHỦ NGỮ GIẢ (DUMMY SUBJECTS)
Chủ ngữ giả thường được dùng là “It” hoặc “There”.
-
It + be + N + that + Clause
-
It + be + Adj + that + Clause
-
It + be + Adj + for somebody + to V
-
There + be + N + …
Ví dụ: The number of cars on the roads has increased recently.
➜ There has been an increase in the number of cars on the roads.
6/ MỆNH ĐỀ NHƯỢNG BỘ (CONCESSION CLAUSE)
Đây là một phần trong cấu trúc câu phức. Một mệnh đề nhượng bộ là một mệnh đề bắt đầu bằng “although” hay “even though” và có nội dung trái ngược với thành phần chính của câu.
Ví dụ: There are various new types of music but most of the old generation still like the traditional ones.
➜ Although there are various types of music, most of the old generation still like the traditional ones.
7/ CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE)
Ví dụ: Parents should encourage their children to study abroad.
➜ Children should be encouraged to study abroad by their parents.
Bình luận