CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA ĐƠN GIẢN DÀNH CHO TRẺ EM HỌC TIẾNG ANH

Để giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn, ba mẹ có thể sử dụng những từ đồng nghĩa đơn giản, gần gũi trong các hoạt động hàng ngày.

Dưới đây là một số gợi ý:

Cảm xúc:

  • Happy: glad, cheerful, joyful

  • Sad: unhappy, upset, gloomy

  • Angry: mad, annoyed, furious

  • Scared: afraid, nervous, frightened

Kích thước & Hình dạng:

  • Big: large, huge, giant

  • Small: little, tiny, mini

  • Fast: quick, speedy, rapid

  • Slow: steady, lengthy, unhurried

Hành động:

  • Run: sprint, jog, dash

  • Walk: stroll, step, march

  • Look: see, watch, glance

  • Talk: speak, chat, say

Đặc điểm:

  • Hot: scorching, burning, boiling

  • Cold: chilly, freezing, icy

  • Easy: simple, clear, plain

  • Difficult: hard, tough, tricky

Vật & Màu sắc:

  • House: home, shelter, dwelling

  • Car: vehicle, auto, ride

  • Red: crimson, scarlet

  • Blue: sky-blue, navy

Việc học từ đồng nghĩa không chỉ giúp trẻ nhớ từ lâu hơn mà còn tăng khả năng giao tiếp tự nhiên và sáng tạo trong tiếng Anh!

Bình luận
Liên hệ