Alice is beautiful. She cooks very well.
Câu đầu nói về một phẩm chất tốt (+) của Alice là “beautiful”. Câu sau cũng nói về một phẩm chất tốt nữa là “cooks very well”. Vậy mối quan hệ của hai câu này là bổ sung. Chúng có cùng một thái độ tích cực.
My boss is short-tempered. He is mean and overbearing.
Hai câu này cùng nói về các phẩm chất tiêu cực, đó là: short-tempered, mean và overbearing.
- Thêm một đặc điểm mới: Additionally/Furthermore: Đây là 2 liên từ tiêu biểu dùng để thêm vào một đặc điểm mới cho danh từ mới nói ở câu trước.
- Giải thích đặc điểm ở câu trước: In fact/Actually: Để giải thích, cho ví dụ minh hoạ cho một điều đã khẳng định ở câu trước, hai cụm “thực tế là…” này có thể được đặt ở đầu câu tiếp theo.
Ví dụ: Shopping is a waste of time. In fact, it takes most of our free time.
- Dẫn đến một kết quả/kết luận: Therefore: Khi muốn dùng câu trước làm một nguyên nhân và câu tiếp theo là một kết quả, bạn có thể dùng từ “therefore” (bởi vậy) ở đầu câu sau:
Ví dụ: Shopping is a waste of time. Therefore, we should spend less time shopping.
=> Phẩm chất “not handsome” (không đẹp trai) là một phẩm chất tiêu cực (-), nhưng “makes a lot of money” (kiếm nhiều tiền) lại là tích cực (+). Thế nên, giữa hai câu này phải có một mối quan hệ tương phản.
Liên từ tương phản: Các từ tương phản có 2 chức năng chính là: thể hiện điều ngược lại hoặc thể hiện 1 mặt khác của vấn đề:
- Thể hiện điều ngược lại: However/ Nevertheless
Ví dụ: Shopping is a waste of time. However, it is a lot of fun.
=> Mua sắm rất tốn thời gian. Tuy nhiên, nó lại rất vui.
Chúng ta có thể thấy là “tốn thời gian” là (-), còn “vui” là (+).
- Thể hiện mặt khác của vấn đề: Contrarily/ In contrast/ On the other hand
Chúng ta dùng câu này để khai thác một khía cạnh khác của vấn đề mà chúng ta đang nói tới.
Ví dụ: Shopping is a waste of time. On the other hand, studying is a good use of time.
Các từ ở trên đều là các từ đặt ở đầu câu, rất dễ dùng. Bạn chỉ cần viết từ đấy + dấu phẩy là đã tạo ra quan hệ của câu rồi. Tuy nhiên, có một cách khác để tạo quan hệ cho câu: kết hợp chúng làm một.
“because” hoặc các từ tương đương như “because of”, “thanks to”, “due to“, nhưng nhớ là sau 3 cụm này là một cụm danh từ, còn sau “because” là một câu.
Shopping is a waste of time. Therefore, we should spend less time shopping.
=> Because shopping is a waste of time, we should spend less time shopping.
Các bạn chú ý là trong tiếng Việt chúng ta nói “Bởi vì…, vậy nên…” nhưng trong tiếng Anh, dấu phẩy đã thay thế từ “vậy nên” rồi nên bạn sẽ không nói lại nữa mà chỉ bắt đầu vế mới luôn.
d. Liên từ biểu hiện mối quan hệ 2 chiều
Ví dụ: Shopping is a waste of time. On the other hand, studying is a good use oftime.
=> While shopping is a waste of time, studying is a good use of time.