30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa?

30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Traditional = conventional = orthodox: theo truyền thống
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Beneficial = favourable = advantageous: có lợi
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Harmful = damaging = detrimental = injurious = deleterious: có hại
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Helpful = accommodating = obliging: có ích
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Suitable = appropriate = timely = opportune: thích hợp, đúng thời điểm
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Rich = well-off = wealthy = prosperous = affluent: giàu có
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Poor = badly-off = impoverished = penniless = needy: nghèo khó
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Very big = enormous = tremendous = immense = giant = sizeable = vast = massive: to lớn
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Very small = tiny = minute = miniature = microscopic: vô cùng nhỏ bé
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Significant = considerable = notable = marked = substantial: đáng kể
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Modest = moderate = small: vừa phải
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Acceptable = satisfactory = reasonable = adequate: đủ tốt
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Famous = well-known = celebrated = renowned = noted: nổi tiếng
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Infamous = notorious: tai tiếng
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Difficult = hard = challenging = tough: khó khăn
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Time-consuming = laborious: tốn nhiều thời gian
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Strenuous = arduous = onerous = demanding: cần nhiều nỗ lực
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Effective = efficacious: hiệu quả
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Understanding = sympathetic = compassionate: thấu hiểu
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Kind = thoughtful = considerate: tốt bụng, biết nghĩ cho người khác
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Unemployed = jobless: thất nghiệp
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Hard-working = industrious = diligent: chăm chỉ
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Clear = obvious = apparent = noticeable = visible = tangible: rõ ràng
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Prone = liable = susceptible: có khả năng bị ảnh hưởng (bởi thứ gì xấu)
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Generous = munificent: hào phóng, rộng lượng
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Lavish = extravagant = luxurious = sumptuous: xa xỉ, đắt đỏ
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Weird = strange = peculiar = bizarre = curious: kỳ lạ, khó hiểu
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Successive = consecutive: liên tiếp
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? competent = able = skilled = capable: có kĩ năng (để làm gì đó tốt)
30 tính từ để paraphrase trong IELTS Writing bạn đã biết chưa? Doubtful = dubious = uncertain: nghi ngờ
Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ