- carbon dioxide = greenhouse gases (n) : khí thải nhà kính
- emissions (n) : khí thải
- the greenhouse effect (n) : hiệu ứng nhà kính
- average global temparatures = the earth’s average temaratures = the planet’s average temparature (n) :nhiệt độ trung bình trái đất
- deforestation (n) : phá rừng
- produce + khí thải + into … = release + khí thải + into … (v) : thải khí thải ra …
- the burning of fossil fuels (n) : việc đốt nhiên liệu hóa thạch
- ozone layer depletion (n) : sự phá hủy tầng ozone
- melting of the polar ice caps (n) : sự tan băng ở cực
- extreme weather conditions (n) : điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- put heavy pressure on … (v) : đặt áp lực nặng nề lên …
- wildlife habitats (n) : môi trường sống của động vật hoang dã
- preserve biodiversity (n) : bảo tồn sự đa dạng sinh học
- a marine ecosystem (n) : hệ sinh thái dưới nước
- green house gas emissions (n) : khí thải nhà kính
- natural resources (n) : tài nguyên thiên nhiên
- the extinction of many species of animals and plants (n) : sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
- introduce laws to …. (v) : ban hành luật để …
- renewable energy (n) : năng lượng tái tạo được
- raise public awareness (v) : nâng cao ý thức cộng đồng
- promote public campaigns (v) : đẩy mạnh những chiến dịch cộng đồng
- pose a serious threat to (V) : gây ra sự đe dọa đối với
- power plants = power stations (n) : trạm năng lượng
- absorb (v) : hấp thụ
- global warming = climate change (n) : sự nóng lên toàn cầu/ sự biến đổi khí hậu
- solve = tackle = address = deal with (v) : giải quyết
- contaminate = pollute (v) : làm ô nhiễm
- groundwater (n) : nguồn nước ngầm
- dispose/release/get rid of (v) : thải ra
- exploit (v) : khai thác
- limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution (v) : hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí/nước/bầu khí quyển/môi trường
- coastal ecosystems (n) : hệ sinh thái ven biển
- species with extinction (n) : giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
- degrade (v) : làm suy thoái
- cut down on/reduce pollution/greenhouse gases emissions (v) : làm giảm ôn nhiễm/lượng khí thải nhà kính
- preserve/conserve biodiversity/natural resources (v) : bảo tồn/giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
- over-abuse (v) : lạm dụng quá mức
- halt/discontinue (v) : ngăn chặn/làm dừng lại
- fight/take action on/reduce global warming (v) : đấu tranh chống/hành động chống/giảm sự nóng lên toàn cầu
- acid rain (n) : mưa axit
- catastrophe (n) : thảm họa
- creature (n) : sinh vật
- destruction (n) : sự phá hủy
- disposal (n) : sự vứt bỏ
- desertification (n) : quá trình sa mạc hóa
- earthquake (n) : động đất
- ecology (n) : sinh thái học
- ecosytem (n) : hệ sinh thái
- alternative energy (n) : năng lượng thay thế
- erosion (n) : sự sói mòn
- exhaust (n) : khí thải
- fossil fuel (n) : nhiên liệu hoa thạch
- pesticide (n) : thuốc trừ sâu
- fertilizer (n) : phân bón
- industrial waste (n) : chất thải công nghiệp
- oil spill (n) : sự cố tràn dầu
- rainforest (n) : rừng nhiệt đới
- sea level (n) : mực nước biển
- sewage (n) : nước thải
- solar power (n) : năng lượng mặt trời
- solar panel (n) : pin dùng năng lượng mặt trời
- reusable (adj) : có thể tái sử dụng
- toxic (adj) : độc hại
- polluted (adj) : bị ô nhiễm
- biodegradable (adj) : có thể phân hủy
- sustainable (adj) : bền vững
- organic (adj) : hữu cơ
- man-made (adj) : nhân tạo
- environment friendly (adj) : thân thiện với môi trường
Bình luận