Hướng dẫn cách viết Examples trong IELTS Writing Task 2

Examples là 1 phần vô cùng quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Vậy viết examples sao cho hay và đạt điểm cao? Ở bài viết này, AE sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng các ví dụ để mở rộng và chứng minh luận cứ một cách đầy đủ.

Theo bảng Các tiêu chí chấm điểm Writing Task 2 (Writing Task 2 Marking Criteria) do Hội đồng giám khảo Cambridge biên soạn và công bố: Để đạt được band 9.0 IELTS, bạn sẽ cần phải “trình bày và triển khai toàn diện một luận điểm nhằm trả lời cho câu hỏi đề bài bằng những luận cứ liên quan, được mở rộng và được chứng minh đầy đủ” (present a fully developed position in answer to the question with relevant, fully extended and well supported ideas).

Một dẫn chứng tốt sẽ giúp bạn tăng điểm như thế nào ?

Nội dung

Khi được đưa vào bài viết một cách hợp lý và khéo léo, các dẫn chứng có thể giúp bạn đạt điểm cao trong 2 tiêu chí chấm điểm là Task response và Coherence. Dẫn chứng có thể làm cho bài viết của bạn trở nên dễ hiểu hơn bởi chúng minh hoạ cho luận cứ một cách hiệu quả và dễ hình dung. Bên cạnh đó, việc đưa ra ví dụ cũng dễ viết hơn so với việc phải giải thích những ý tưởng phức tạp bằng lời.

Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là việc “nhồi nhét” dẫn chứng bất kì nào vào bài viết cũng sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Một ví dụ tốt là một ví dụ liên quan trực tiếp đến luận điểm, và được trình bày trong bài viết một cách phù hợp.

Cấu trúc chuẩn khi viết Writing Task 2

Trong phần thi Writing Task 2, để bài viết mạch lạc và dễ hiểu nhất, trong mỗi đoạn văn bạn chỉ nên nêu một ý chính. Một sai lầm mà nhiều học sinh thường mắc phải, đó là cho rằng càng đưa ra nhiều luận điểm thì điểm bài làm càng cao. Trên thực tế, bạn sẽ được chấm điểm tốt hơn nếu bạn phát triển luận điểm theo mô hình đơn giản như sau:  Đưa ra ý chính → Giải thích → Ví dụ. 

Ví Dụ:

  • Đề bài: Today people are traveling more than before. Why is this the case?
  • Đoạn 1: I think more people are traveling because people are earning more money these days and they can afford to travel. Additionally, flights are much cheaper than they were in the past. Moreover, people have very stressful lives these days and need to go on holiday. Furthermore, children expect to be taken on holiday when they are off school during the summer. Finally, it is good for the family to spend time with one another.

Tác giả của đoạn văn trên cho rằng việc liệt kê thật nhiều ý sẽ giúp thể hiện sự hiểu biết của người viết trong mắt giám khảo. Đây là một quan niệm cực kỳ sai lầm, vì IELTS Writing Task 2 không nhằm mục đích kiểm tra kiến thức xã hội, mà là kiểm tra kỹ năng viết học thuật của bạn. Dựa trên mục đích này để đánh giá, thì đoạn văn trên chỉ là một danh sách các ý tưởng, chứ không phải là một bài viết với những luận cứ được phát triển, liên kết một cách đầy đủ và mạch lạc.

  • Đoạn 2: In the past, air tickets were only for the rich and famous because most salaries could not cover the price of a flight to a foreign country. This meant that the majority simply stayed at home or took their holidays domestically; however, this has all changed with the creation of budget airlines. Low-cost carriers, such as Bamboo Airway in Thailand or Vietjet Air in Vietnam, have meant that anyone can save up and travel to a new country, with prices starting as low as $1.

Đoạn văn trên chỉ trình bày một ý chính, đó là: việc đi lại bằng máy bay hiện nay rất rẻ và tiết kiệm. Người viết đề cập luận điểm này qua câu đầu tiên của đoạn văn, sau đó giải thích luận điểm này liên quan đến câu hỏi đề bài như thế nào, và cuối cùng đưa ra ví dụ minh hoạ. Đó chính xác là những gì giám khảo mong đợi ở một bài viết IELTS.

Bạn hãy thử áp dụng dàn ý dưới đây để viết một đoạn văn hoàn chỉnh và chặt chẽ cho phần thân bài nhé:

  1. Topic sentence: Nêu luận điểm, ý chính của đoạn
  2. Explanation: Triển khai luận điểm bằng các luận cứ:
  • Luận điểm của bạn nghĩa là gì?
  • Tại sao bạn lại chọn luận điểm đó?
  • Luận điểm đó giúp trả lời câu hỏi đề bài như thế nào?
  1. Example: Đưa ra ví dụ nhằm minh hoạ, chứng minh cho luận điểm của bạn

Các mẫu câu đưa dẫn chứng

Bạn có thể sử dụng một số từ/cụm từ dưới đây để đưa ví dụ vào bài viết:

  • For example, For instance,
  • This is illustrated by, This is exemplified by, This can be demonstrated by, To give a clear example, As an example
  • Such as, namely
  • To be good case in point
  • Among which

Bạn có thể thấy danh sách trên khá ngắn gọn. Trên thực tế, đó là tất cả những gì bạn cần, bởi trong cả một bài Writing Task 2, bạn sẽ chỉ cần nêu ra 2 – 3 ví dụ. Số từ vựng trên là quá đủ để bạn có thể đưa ra các dẫn chứng mà không sợ bị lặp từ.

Vậy mỗi từ trên phải dùng thế nào cho đúng? Hãy theo dõi hướng dẫn chi tiết phía dưới nhé.

  • CÁCH 1: Sử dụng “For example” hoặc “For instance”

Các cụm từ này có thể nằm ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ.

Ví dụ: 

Innumerable organizations and industries are looking those recruitments who having a suitable soft skills in computers applications. For example, various java programmers are hired by IT companies because java is most countable programming language in amongst other computer languages.

Firstly, a company can expect a catastrophic failure in if any top level decision goes astray, especially if the decision involves multi-billion dollars. A big finance firm named ABC based in Germany, for instance, went bankrupt in the second quarter of 2014 due to a wrong decision by its president, who was promoted to the top position based on reservation. 

  • CÁCH 2: Sử dụng “such as” hoặc “namely”

Vì “like” không phải là từ vựng có tính học thuật, do đó bạn chỉ nên sử dụng “like” trong văn nói (cho phần IELTS Speaking) chứ không nên đưa vào trong bài viết Writing Task 2. Thay vào đó, hãy sử dụng  “such as” hoặc “namely”. Bạn nhớ lưu ý khi dùng từ “such as”, bạn viết dẫn chứng vào ngay trong câu luận ý mà bạn đang viết trước đó, chứ không tách ra thành câu riêng.

Ví dụ:  

Many believe that, at that time, technology has been secretly made available to many aspiring countries such as Iraq, North Korea, India, Pakistan and others.

Most of the resources must be deployed where most of the crime is, namely urban areas.

  • CÁCH 3: Sử dụng “This is illustrated by”, “This is exemplified by”, “This can be demonstrated by”, “To give a clear example”, “As an example”

Các cụm từ này đều có thể sử dụng ở đầu một câu độc lập.

Ví dụ:

This superiority of education is being adopted by uncountable universities and schools, just to enhance their beauty of education system whereas many students can learn visually and practically. This is illustrated by a survey conducted by The University of Florida, where the opponents reported that the students who follows the conventional ways of study that they can remember only about 20% – 25%, while the pupils who used to attend smart class daily they could remember around 60% – 70%.

As an example, many Government of the first world countries have initiated other projects like the Space Program, The AI Development.

  • CÁCH 4: Sử dụng “Take … as an example”

In my opinion, the dominance of famous brands is highly detrimental, as it obliterates healthy competition among companies. Take smartphones as an example: in recent years, the smartphones market has fallen into the hands of the two greatest moguls Apple and Samsung, leaving smaller brands or startups completely unable to sell their products. 

  • CÁCH 5: Sử dụng “to be a good case in point” hoặc  “… is/can be considered a typical example”

Khi sử dụng các cụm từ này để giới thiệu dẫn chứng, bạn cần tách nó thành một câu riêng, sau đó có thêm 1 câu nữa triển khai thông tin chi tiết của dẫn chứng này.

Ví dụ: 

Protecting natural resources is a big responsibility of every citizen in the country, but some people do not care and would like to take financial benefits by exploiting resources in their vicinity irrespective of its detrimental effects on the society. Deforestation is a good case in point. Forests all around the world are being exploited immensely to avail maximum financial benefits and to fulfil people demands of modern furniture.

One of the main advantages of computers is that we get almost any kind of information we need via the internet. Google can be considered a typical example. Nowadays, it is convenient to sit at home and do research on the internet since Google is able to provide a huge amount of ebooks, online reports, datas, reliable articles and so on. Most of all, Google is open 24 hours a day, unlike a library or office. You can get the latest news right and get it more quickly and conveniently.

  • CÁCH 6: Sử dụng “among which”

Đây là cách sử dụng mệnh đề quan hệ để lồng ví dụ vào câu có chứa luận ý. Ví dụ thường đi kèm với một cụm từ ở cuối câu, có tính thông báo về sự có mặt của dẫn chứng.

Ví dụ:

Sport starts, apart from excelling in their game, also entertain a large number of people and gets the attention of the media. So they become extremely popular and even idolized by several sport fans. Commercial product manufacturers take advantage of this popularity and they use these famous personalities to promote their product by paying ample amount of money, among which Cristiano Ronaldo is a typical example

Làm thế nào để tìm được Dẫn chứng hay và  thuyết phục ?

Làm sao để có những ví dụ hay và thuyết phục để đưa vào bài Task 2? Đó là câu hỏi mà nhiều bạn thắc mắc. Một trong những cách đơn giản là hãy tự tạo ra chúng (hay còn gọi cách khác là “bịa” ra chúng) vì giám khảo sẽ không kiểm tra chúng có đúng thực tế hay không. Họ chí quan tâm tới việc bạn có biết cách đưa dẫn chứng vào một bài luận tiếng Anh hay không thôi.

Tuy nhiên, tốt nhất là bạn nên sử dụng những ví dụ có thật nhé. Trong trường hợp quá “bí”, bạn có thể tham khảo một số cách “bịa” dẫn chứng dưới đây:

  • NGUỒN 1: Nghiên cứu của trường đại học

Các trường Đại học luôn là địa chỉ tin cậy để bạn có thể mượn “danh tiếng” và tự bịa ra những nghiên cứu “không có thật” để củng cố cho luận điểm của bạn.

Ví dụ, bạn muốn nêu ra luận điểm: việc lạm dụng đồ ăn nhanh khiến tỉ lệ béo phì ở trẻ em tăng mạnh. Bạn có thể viết như sau:

For example, a recent study by Queen’s University found that the over overuse of fast food increased obesity among young children by 48%. .

  • NGUỒN 2: Các cuộc trưng cầu dân ý của cơ quan Chính Phủ

Hàng năm Chính Phủ các nước tổ chức khá nhiều cuộc trưng cầu dân ý về các vấn đề khác nhau trong xã hội, vì vậy bạn có thể sử dụng nguồn thông tin này như một dẫn chứng tin cậy trong bài viết.

Ví dụ, đề bài yêu cầu bạn nêu quan điểm về việc: Giáo dục trong trường học sẽ tốt hơn khi nhà trường đào tạo chung cả học sinh nam và nữ, hay khi nhà trường chỉ nhận học sinh thuộc một giới (trường nam sinh và trường nữ sinh)? Bạn có thể viết như sau:

For instance, a government poll by the US government found that 68% of people who attended single sex school would have prefered to have gone to a mixed school.

  • NGUỒN 3: Thông tin từ báo/ tạp chí

Những nội dung báo chí cũng là nguồn tài liệu tin cậy có thể sử dụng làm minh chứng cho luận điểm của bạn.

Chẳng hạn, đề bài yêu cầu bạn trình bày về vấn đề: Liệu các trò chơi điện tử bạo lực có phải là nguyên nhân làm gia tăng tỉ lệ phạm tội ở thanh thiếu niên? Bạn có thể viết như sau:

The New York Times reported in March 2015 that violent crimes under 15 years old such as assault , murder and rape were linked to playing violent video games.

  • NGUỒN 4: Trải nghiệm bản thân

Bạn cũng có thể sử dụng các trải nghiệm của chính mình để đem lại cảm giác chân thực cho bài viết. Bạn cần lưu ý khi viết bài Writing Task 2, trong phần luận cứ không được xưng ngôi thứ nhất, tuy nhiên trong dẫn chứng thì có thể sử dụng linh hoạt.

Ví dụ, đề bài yêu cầu bạn nêu ra giải pháp cho vấn đề ách tắc giao thông. Bạn có thể viết như sau:

In my local city they have installed bike lanes and places where you can safely park your bike and this has encouraged thousands of people to stop using cars.

Điều cần tránh khi viết Examples

Trong quá trình đưa dẫn chứng vào bài viết Ielts, sai lầm phổ biến nhất của học sinh là sử dụng những ví dụ quá chung chung. Nếu bạn chú ý đến các bài viết học thuật hoặc sách chuyên ngành, bạn sẽ thấy tác giả luôn đưa ra những dẫn chứng càng cụ thể, chi tiết càng tốt. Điều đó giúp củng cố sự tin cậy và chắc chắn cho luận điểm của bạn.

Chẳng hạn, đề bài yêu cầu bạn trình bày về việc: Tại sao phụ nữ nên được trả lương bình đẳng với nam giới?.

=> Luận điểm bạn đưa ra là: ở bậc đại học, phụ nữ có xu hướng đạt được kết quả học tập và nghiên cứu tốt hơn so với đàn ông.

Hãy quan sát 3 dẫn chứng dưới đây:

Ví dụ 1: For example, women achieved more than men at university.

→ Câu văn này quá chung chung. Nó không cung cấp thêm thông tin mới mẻ nào để minh chứng cho luận điểm, mà chỉ lặp lại những gì đã được đề cập trong ý chính.

Ví dụ 2: For instance, most women on my university course did better than men.

→ Ví dụ đã cụ hơn bởi người viết đã đề cập đến một trường đại học cụ thể, một chương trình học cụ thể (trường của tôi, khoá học của tôi), nhưng dẫn chứng vẫn mơ hồ và thiếu sự chi tiết.

Ví dụ 3: For example, at Queen’s university in 2009, 32% of female law graduates achieved First Class Honours, while only 8% of males achieved the same.

Ví dụ trên đã cung cấp thông tin cụ thể về địa điểm, thời gian, tỉ lệ %. Những dẫn chứng như thế này là thứ làm tăng thêm sức nặng cho luận điểm của bạn và giúp bài viết có tính học thuật hơn, cũng như chuyên nghiệp hơn trong mắt giám khảo.

Một số thông tin bạn có thể thêm vào để cụ thể hoá ví dụ của mình:

  • Thời gian
  • Địa điểm, tên Công ty, tên trường Đại học, tên Quốc gia, tên tờ Báo
  • Số liệu
  • Tên người cụ thể

Hy vọng với bài viết này, AE đã hướng dẫn được các bạn cách đưa dẫn chứng, ví dụ vào đoạn văn để tăng sức thuyết phục cho bài Task 2 của mình. Hãy thường xuyên luyện tập, áp dụng các hướng dẫn này để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Writing nhé!

Bình luận

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ